Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
IP address
Phát âm từ vựng
IP address
IP address
noun
Địa chỉ IP
/ˌaɪ ˈpiː ədres/
/ˌaɪ ˈpiː ədres/
Ví dụ của từ vựng
IP address
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
IP address
IP address
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()