
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không thể cứu vãn
Từ "irredeemably" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, trong thời kỳ hoàng kim của chủ nghĩa chuộc lỗi, một phong trào xã hội nhằm xóa bỏ việc cầm cố hoặc bán đồ có giá trị làm tài sản thế chấp cho các khoản vay. Thuật ngữ "redeem" trong bối cảnh này đề cập đến hành động mua lại một món đồ đã thế chấp trước khi hết thời hạn vay. Tuy nhiên, không phải tất cả các món đồ đều có thể chuộc lại hoặc được coi là có giá trị, đặc biệt là sau khi chúng đã được sử dụng hoặc bị hư hỏng không thể sửa chữa được. Trong những trường hợp như vậy, chúng được coi là "không thể chuộc lại". Tiền tố "ir-" biểu thị sự phủ định của từ "cứu lại", do đó truyền tải ý tưởng rằng đồ vật không thể được mua lại hoặc khôi phục lại trạng thái trước đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "irredeemably" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh ban đầu của nó là đồ có giá trị và các khoản vay để mô tả con người, hành động hoặc tình huống là vô vọng, không thể cải thiện hoặc cứu vãn. Nó ám chỉ tình trạng hư hỏng vĩnh viễn hoặc không thể sửa chữa, không còn hy vọng cứu chuộc hoặc sửa chữa. Nói một cách ngắn gọn, từ "irredeemably" bắt nguồn từ ý tưởng không thể cứu chuộc một thứ gì đó, do tình trạng vô giá trị hoặc hư hỏng không thể sửa chữa được.
phó từ
không thể cứu vãn, tuyệt vọng
Tình hình tài chính của công ty hiện nay vô cùng tệ hại, với nợ nần chồng chất và lợi nhuận ngày càng giảm.
Mối quan hệ giữa hai đồng nghiệp đã trở nên căng thẳng không thể cứu vãn, khi không bên nào chịu sửa chữa.
Lớp sơn trên giấy dán tường từng đẹp đẽ giờ đây bong tróc không thể cứu vãn, khiến căn phòng trông tồi tàn, tồi tàn.
Tiếng bass mạnh mẽ từ bữa tiệc của người hàng xóm chắc chắn đã trở nên quá to, không có dấu hiệu nào cho thấy âm nhạc sẽ sớm giảm bớt.
Văn xuôi của tác giả liên tục chuyển từ ý tưởng dang dở này sang ý tưởng dang dở khác, khiến cho văn xuôi trở nên vô cùng rời rạc.
Dự báo thời tiết vào cuối tuần thực sự rất ảm đạm, với luồng không khí lạnh và những cơn gió hú đang kéo đến ở phía chân trời.
Món ăn này, mặc dù đầu bếp đã rất cố gắng, vẫn vô cùng nhạt nhẽo và không hấp dẫn.
Khu vực này giờ đây đã trở nên hoang vắng không thể cứu vãn, với những tòa nhà bị bỏ hoang, rác rưởi và không có dấu hiệu hoạt động của con người, khiến nơi đây trở nên kỳ lạ như một vùng đất hoang hậu tận thế.
Những tiếng la hét phát ra từ bệnh viện tâm thần giờ đây vô cùng rùng rợn, với cường độ khiến người ta phải rùng mình.
Cơn nghiện ma túy đã hoàn toàn hủy hoại nạn nhân, khiến họ rơi vào trạng thái mất phương hướng và không có mục đích.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()