Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
J
Phát âm từ vựng
J
J
noun
J
/dʒeɪ/
/dʒeɪ/
Ví dụ của từ vựng
J
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
J
J
J-cloth™
noun
J. Crew™
V-J Day
Ayer
Thomson
Barrie
Synge
Balfour
Ballard
Getty
Priestley
Rank
Salinger
Daley
Hoover
Taylor
Tolkien
Turner
Thurmond
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()