Định nghĩa của từ job-sharing

Phát âm từ vựng job-sharing

job-sharingnoun

chia sẻ công việc

/ˈdʒɒb ʃeərɪŋ//ˈdʒɑːb ʃerɪŋ/

Ví dụ của từ vựng job-sharingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng job-sharing


Bình luận ()