Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
joie de vivre
Phát âm từ vựng
joie de vivre
joie de vivre
noun
niềm vui của cuộc sống
/ˌʒwʌ də ˈviːvrə/
/ˌʒwʌ də ˈviːvrə/
Nguồn gốc của từ vựng
joie de vivre
Word OriginFrench, literally ‘joy of living’.
Ví dụ của từ vựng
joie de vivre
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()