Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
joint-stock company
Phát âm từ vựng
joint-stock company
joint-stock company
noun
Công ty cổ phần
/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/
/ˌdʒɔɪnt ˈstɑːk kʌmpəni/
Ví dụ của từ vựng
joint-stock company
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()