Định nghĩa của từ joint-stock company

Phát âm từ vựng joint-stock company

joint-stock companynoun

Công ty cổ phần

/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni//ˌdʒɔɪnt ˈstɑːk kʌmpəni/

Ví dụ của từ vựng joint-stock companynamespace


Bình luận ()