Định nghĩa của từ joker

Phát âm từ vựng joker

jokernoun

Joker

/ˈdʒəʊkə(r)//ˈdʒəʊkər/

Nguồn gốc của từ vựng joker

Từ "joker" ban đầu xuất hiện trong một trò chơi có tên là "Eklapan", một trò chơi bài đánh lừa phổ biến trong số những người lính Mỹ trong Chiến tranh Mexico-Mỹ vào giữa thế kỷ 19. Joker, như chúng ta biết ngày nay, được đưa vào bộ bài để thay thế cho lá bài rìu, được một số người coi là khó chơi. Cái tên "joker" xuất phát từ thực tế là lá bài này được sử dụng để hoạt động như một lá bài đại diện, từ đó trao cho nó sức mạnh để "trick" hoặc "hoax" những người chơi khác. Hiệu ứng lá bài đại diện này tiếp tục phát triển trong các trò chơi bài khác, chẳng hạn như poker, trong đó joker đóng vai trò như một loại "jester" trong bộ bài. Vào cuối những năm 1800, joker bắt đầu gắn liền với hài kịch và giải trí, lấy cảm hứng từ truyền thống xiếc "jokers" và "hề". Ngay sau đó, thuật ngữ "joker" đã trở thành một từ lóng phổ biến để chỉ những người đóng vai trò là kẻ lừa đảo hoặc kẻ pha trò trong đời thực. Trong văn hóa đại chúng đương đại, thuật ngữ "joker" có lẽ được biết đến nhiều nhất là tên của nhân vật phản diện nổi tiếng do cố Heath Ledger thủ vai trong bộ phim "The Dark Knight" năm 2008 của Christopher Nolan. Hình ảnh Joker trong phim đã trở thành một hiện tượng ngay lập tức, khơi dậy sự quan tâm đến loạt phim hoạt hình truyền hình "Batman: The Animated Series" và tạo tiền đề cho sự tái sinh gần đây của nhân vật này trong phiên bản truyện tranh "Batman". Ngày nay, từ "joker" vẫn gắn liền với sự hài hước, giải trí và tính không thể đoán trước, tất cả đều có mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của từ này trong trò chơi bài.

Tóm tắt từ vựng joker

type danh từ

meaningngười thích thú đùa; người hay pha trò

meaning(từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha

meaningquân bài J

typeDefault

meaning(lý thuyết trò chơi) quân phăng teo

Ví dụ của từ vựng jokernamespace

a person who likes making jokes or doing silly things to make people laugh

một người thích pha trò hoặc làm những điều ngớ ngẩn để làm mọi người cười

  • He’s always been a bit of a joker.

    Anh ấy luôn là một người hay pha trò.

a person that you think is stupid because they annoy you

một người mà bạn nghĩ là ngu ngốc vì họ làm phiền bạn

an extra playing card that is used in some card games, usually as a wild card

một thẻ chơi bổ sung được sử dụng trong một số trò chơi bài, thường là thẻ hoang dã

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng joker

Thành ngữ của từ vựng joker

the joker in the pack
a person or thing that could change the way that things will happen in a way that cannot be predicted

Bình luận ()