joy là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ joy trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ joy

joynoun

niềm vui, sự vui mừng

/dʒɔɪ/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>joy</strong>

Từ joy bắt nguồn từ đâu?

Từ "joy" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ "io" hoặc "iō" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả cảm giác vui vẻ, thích thú hoặc vui mừng. Từ tiếng Anh cổ này được cho là bắt nguồn từ "*jouiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Freude" trong tiếng Đức hiện đại. Từ "joy" đã đi vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 11 và ban đầu có nghĩa là "cảm giác ngạc nhiên thú vị hoặc dễ chịu". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cảm giác hạnh phúc, hưng phấn hoặc thậm chí là sự xuất thần về mặt tinh thần. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "joy" thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc tích cực, chẳng hạn như cảm thấy vui vẻ, hài lòng hoặc thích thú. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "joy" vẫn là một thuật ngữ mạnh mẽ và gợi cảm, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và thơ ca để truyền tải cảm giác hưng phấn và phấn khích sâu sắc.

Tóm tắt từ vựng joy

type danh từ

meaningsự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng

exampleto jump for joy: nhảy lên vì vui sướng

exampleto someone's joy: làm cho ai vui sướng

meaningniềm vui

examplehe is the joy and pride of his mother: nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó

type nội động từ

meaning(thơ ca) vui mừng, vui sướng

exampleto jump for joy: nhảy lên vì vui sướng

exampleto someone's joy: làm cho ai vui sướng

meaning(thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng

examplehe is the joy and pride of his mother: nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó

Ví dụ của từ vựng joynamespace

meaning

a feeling of great happiness

một cảm giác hạnh phúc tuyệt vời

  • Her books have brought joy to millions.

    Sách của cô đã mang lại niềm vui cho hàng triệu người.

  • the joy of discovery

    niềm vui khám phá

  • the sheer joy of being with her again

    niềm vui tuyệt đối khi được ở bên cô ấy một lần nữa

  • I almost wept with joy.

    Tôi gần như khóc vì sung sướng.

  • I didn't expect them to jump for joy at the news (= to be very pleased).

    Tôi không mong đợi họ nhảy cẫng lên vì tin tức (= rất hài lòng).

meaning

a person or thing that causes you to feel very happy

một người hoặc vật khiến bạn cảm thấy rất hạnh phúc

  • the joys of fatherhood

    niềm vui của người cha

  • The game was a joy to watch.

    Trò chơi là một niềm vui để xem.

meaning

success or satisfaction

thành công hay sự hài lòng

  • We complained about our rooms but got no joy from the manager.

    Chúng tôi phàn nàn về phòng của mình nhưng không nhận được niềm vui nào từ người quản lý.

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến joy

Thành ngữ của từ vựng joy

full of the joys of spring
very cheerful
    somebody’s pride and joy
    a person or thing that causes somebody to feel very pleased or satisfied
    • The car is her pride and joy.
    • He loves that boat, it's his pride and joy.

    Bình luận ()