Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Justice of the Peace
Phát âm từ vựng
Justice of the Peace
Justice of the Peace
noun
Công lý của hòa bình
/ˌdʒʌstɪs əv ðə ˈpiːs/
/ˌdʒʌstɪs əv ðə ˈpiːs/
Ví dụ của từ vựng
Justice of the Peace
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()