Định nghĩa của từ khaki

Phát âm từ vựng khaki

khakinoun

màu kaki

/ˈkɑːki//ˈkɑːki/

Nguồn gốc của từ vựng khaki

Từ "khaki" bắt nguồn từ "khakī" trong tiếng Hindi và tiếng Urdu, có nghĩa là "màu bụi" hoặc "màu đất". Từ này được dùng để mô tả màu nâu nhạt hoặc màu be của quân phục mà các sĩ quan thực dân Anh mặc ở Ấn Độ trong thế kỷ 19. Quân đội Anh đã áp dụng màu này cho quân phục chiến đấu của họ vào năm 1848 và nó được gọi là "khaki". Màu kaki được chọn vì nó hòa hợp tốt với địa hình bụi bặm của Ấn Độ, cho phép binh lính ngụy trang trong môi trường sa mạc và nhiệt đới. Từ "khaki" cuối cùng đã trở thành từ đồng nghĩa với chính màu sắc này và hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các tông màu đất trong thời trang, hàng dệt may và bối cảnh quân sự.

Tóm tắt từ vựng khaki

type tính từ

meaningcó màu kaki

type danh từ

meaningvải kaki

Ví dụ của từ vựng khakinamespace

meaning

a strong yellow-brown cloth, used especially for making military uniforms

một loại vải màu vàng nâu bền chắc, được dùng đặc biệt để may quân phục

meaning

a yellow-brown colour

màu vàng nâu

meaning

trousers made from khaki cloth

quần làm từ vải kaki

  • He wore a pair of baggy khakis.

    Anh ấy mặc một chiếc quần kaki rộng thùng thình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng khaki


Bình luận ()