
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
màu kaki
Từ "khaki" bắt nguồn từ "khakī" trong tiếng Hindi và tiếng Urdu, có nghĩa là "màu bụi" hoặc "màu đất". Từ này được dùng để mô tả màu nâu nhạt hoặc màu be của quân phục mà các sĩ quan thực dân Anh mặc ở Ấn Độ trong thế kỷ 19. Quân đội Anh đã áp dụng màu này cho quân phục chiến đấu của họ vào năm 1848 và nó được gọi là "khaki". Màu kaki được chọn vì nó hòa hợp tốt với địa hình bụi bặm của Ấn Độ, cho phép binh lính ngụy trang trong môi trường sa mạc và nhiệt đới. Từ "khaki" cuối cùng đã trở thành từ đồng nghĩa với chính màu sắc này và hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các tông màu đất trong thời trang, hàng dệt may và bối cảnh quân sự.
tính từ
có màu kaki
danh từ
vải kaki
a strong yellow-brown cloth, used especially for making military uniforms
một loại vải màu vàng nâu bền chắc, được dùng đặc biệt để may quân phục
a yellow-brown colour
màu vàng nâu
trousers made from khaki cloth
quần làm từ vải kaki
Anh ấy mặc một chiếc quần kaki rộng thùng thình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()