Định nghĩa của từ kick around

Phát âm từ vựng kick around

kick aroundphrasal verb

đá xung quanh

////

Nguồn gốc của từ vựng kick around

Cụm từ "kick around" có nguồn gốc từ giữa những năm 1900, trong thời gian bóng đá (còn được gọi là bóng đá ở một số nơi trên thế giới) đang trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ. Thuật ngữ "kick around" ban đầu dùng để chỉ hành động chơi bóng đá không chính thức, thường không có bất kỳ quy tắc hoặc cấu trúc cụ thể nào. Nói cách khác, nó chỉ đơn giản có nghĩa là "kick" chuyền bóng xung quanh với những người khác, có thể là trong công viên, trên bãi biển hoặc trên phố. Cụm từ này sớm được mở rộng ra ngoài bóng đá và bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ hoạt động bình thường hoặc không chính thức nào, chẳng hạn như chơi các môn thể thao khác, nhưng cũng có thể là trò chuyện hoặc động não ý tưởng với người khác. Nhìn chung, "kick around" đã trở thành một cách diễn đạt và sống động để truyền tải ý tưởng tham gia vào một hoạt động thoải mái và tự do, trong đó trọng tâm là vui chơi và tận hưởng bản thân, thay vì tuân thủ các quy tắc hoặc mục tiêu nghiêm ngặt.

Ví dụ của từ vựng kick aroundnamespace

to be lying somewhere not being used

nằm ở đâu đó không được sử dụng

  • There's a pen kicking around on my desk somewhere.

    Có một chiếc bút đang lăn lóc ở đâu đó trên bàn làm việc của tôi.

to go from one place to another with no particular purpose

đi từ nơi này đến nơi khác mà không có mục đích cụ thể

  • They spent the summer kicking around Europe.

    Họ dành mùa hè để đi du lịch khắp châu Âu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng kick around


Bình luận ()