Định nghĩa của từ kick-start

Phát âm từ vựng kick-start

kick-startnoun

Khởi động

/ˈkɪk stɑːt//ˈkɪk stɑːrt/

Ví dụ của từ vựng kick-startnamespace

the part of a motorcycle that you push down with your foot in order to start it

a quick start that you give to something by taking some action

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng kick-start


Bình luận ()