Định nghĩa của từ kloof

Phát âm từ vựng kloof

kloofnoun

khoảng cách

/kluːf//kluːf/

Nguồn gốc của từ vựng kloof

Từ "kloof" là một thuật ngữ tiếng Anh Nam Phi có nguồn gốc từ tiếng Afrikaans. Thuật ngữ này dùng để chỉ một thung lũng hẹp hoặc một hẻm núi sâu, thường được tạo ra bởi một con sông hoặc dòng suối cắt qua một cảnh quan. Trong tiếng Afrikaans, từ "kloof" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "kluft", có nghĩa là "crack" hoặc "khe nứt". Khi những người định cư Hà Lan đến Nam Phi vào thế kỷ 17, họ bắt đầu sử dụng từ này để mô tả các thung lũng có vách dựng đứng mà họ gặp phải ở vùng Cape. Theo thời gian, ngôn ngữ Afrikaans đã phát triển và từ "kloof" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các đặc điểm địa lý này. Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh trong thời kỳ thuộc địa và tiếp tục là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh Nam Phi đương đại. Ngoài ý nghĩa địa lý, từ "kloof" đã trở thành một phần của văn hóa Nam Phi và đôi khi được dùng như một phép ẩn dụ để mô tả một tình huống hoặc hoàn cảnh hẹp hoặc hạn chế. Nhìn chung, từ "kloof" là minh chứng cho di sản ngôn ngữ phong phú của Nam Phi và là lời nhắc nhở về địa lý và lịch sử độc đáo của đất nước này.

Tóm tắt từ vựng kloof

type danh từ

meaninghẽm núi; thung lũng (ở Nam phi)

Ví dụ của từ vựng kloofnamespace

  • The hiking trail we took today led us through a kloof filled with lush vegetation and cascading waterfalls.

    Đường mòn đi bộ đường dài mà chúng tôi đi hôm nay dẫn chúng tôi qua một khe núi có thảm thực vật tươi tốt và thác nước đổ xuống.

  • The kloof we explored yesterday was narrow and steep, with towering rock walls that seemed to close in around us.

    Khe núi mà chúng tôi khám phá ngày hôm qua hẹp và dốc, với những bức tường đá cao chót vót dường như khép lại xung quanh chúng tôi.

  • After a rainstorm, the kloof became a raging torrent of water, leaving behind a trail of mud and debris.

    Sau một trận mưa lớn, khe suối trở thành dòng nước chảy xiết, để lại dấu vết bùn đất và mảnh vỡ.

  • The locals advised us not to venture into the kloof alone, due to the dangerous animals that call it home.

    Người dân địa phương khuyên chúng tôi không nên đi một mình vào khe núi vì có nhiều loài động vật nguy hiểm sinh sống ở đó.

  • Despite the warnings, we decided to investigate the kloof, excited by the prospect of discovering hidden caves and rare plant species.

    Bất chấp những cảnh báo, chúng tôi quyết định khám phá khe núi, rất phấn khích trước viễn cảnh khám phá ra những hang động ẩn giấu và các loài thực vật quý hiếm.

  • As we cautiously made our way deeper into the kloof, the air grew damp and the noises of the jungle grew louder around us.

    Khi chúng tôi thận trọng đi sâu hơn vào khe núi, không khí trở nên ẩm ướt và tiếng động của khu rừng xung quanh chúng tôi cũng lớn hơn.

  • In some places, the kloof was so narrow we had to crawl on our hands and knees, with the rocks jutting out at sharp angles.

    Ở một số nơi, khe núi hẹp đến mức chúng tôi phải bò bằng tay và đầu gối, với những tảng đá nhô ra theo góc nhọn.

  • We eventually emerged from the kloof, exhilarated by the thrill of the adventure, but vowing never to underestimate the power of nature again.

    Cuối cùng chúng tôi cũng ra khỏi khe núi, phấn khích vì cảm giác hồi hộp của cuộc phiêu lưu, nhưng thề sẽ không bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của thiên nhiên nữa.

  • The kloof we trekked through today was more disorientating than we had expected, with twists and turns that left us feeling lost and confused.

    Khe núi mà chúng tôi đi qua hôm nay khó định hướng hơn chúng tôi nghĩ, với những khúc quanh co khiến chúng tôi cảm thấy lạc lõng và bối rối.

  • The kloof we discovered was not just a natural phenomenon, but a symbol of the resilience and beauty of our planet, a reminder of the importance of protecting it.

    Khe nước mà chúng tôi phát hiện không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn là biểu tượng cho sức phục hồi và vẻ đẹp của hành tinh chúng ta, một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo vệ nó.


Bình luận ()