Ý nghĩa và cách sử dụng của từ knew trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng knew

knew

đã biết

/njuː//nuː/

Nguồn gốc của từ vựng knew

Từ "knew" trong tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *gan-, mang nghĩa là "bắt giữ, nắm bắt". Trong tiếng Anh cổ, gốc này phát triển thành "cnāwan", được dùng để biểu thị khái niệm hiểu biết về mặt tinh thần, chẳng hạn như "nhận thức" hoặc "nhận ra" một cái gì đó. Tiếng Anh cổ "cnāwan" lần lượt phát triển thành tiếng Anh trung đại "nouen" và "nowen", cả hai đều phát triển thành "knew" trong tiếng Anh hiện đại. Sự chuyển đổi này bắt đầu từ sự thay đổi âm thanh của tiếng Anh trung đại diễn ra trong giai đoạn này, làm thay đổi cách viết và cách phát âm của nhiều từ. Theo thời gian, ý nghĩa của "knew" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là hiểu biết về mặt tinh thần. Định nghĩa hiện tại của nó cũng bao gồm "đã quan hệ tình dục với", đây là một sự phát triển độc đáo của tiếng Anh. Tóm lại, nguồn gốc của "knew" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *gan-, theo thời gian phát triển thành tiếng Anh cổ "cnāwan", và cuối cùng trở thành "knew" trong tiếng Anh hiện đại thông qua sự thay đổi âm thanh trong tiếng Anh trung đại.

Tóm tắt từ vựng knew

type động từ knew; known

meaningbiết; hiểu biết

exampleto know about something: biết về cái gì

exampleto know at least three languages: biết ít nhất ba thứ tiếng

exampleto know how to play chess: biết đánh cờ

meaningbiết, nhận biết; phân biệt được

exampleto know somebody at once: nhận biết được ai ngay lập tức

exampleto know one from another: phân biệt được cái này với cái khác

meaningbiết, quen biết

exampleto know by sight: biết mặt

exampleto know by name: biết tên

exampleto get to know somebody: làm quen được với ai

type danh từ (thông tục)

meaningto be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết

exampleto know about something: biết về cái gì

exampleto know at least three languages: biết ít nhất ba thứ tiếng

exampleto know how to play chess: biết đánh cờ

Ví dụ của từ vựng knewnamespace

  • Sally knew John since they were in elementary school.

    Sally quen John từ khi họ còn học tiểu học.

  • The detective knew the murder weapon was hidden in the attic based on the clues found at the crime scene.

    Thám tử biết hung khí giết người được giấu trên gác xép dựa trên những manh mối tìm thấy tại hiện trường vụ án.

  • Maria knew she wanted to become a doctor from a young age.

    Maria biết mình muốn trở thành bác sĩ từ khi còn nhỏ.

  • The chef knew the restaurant's secret ingredient was a blend of rare spices.

    Người đầu bếp biết rằng thành phần bí mật của nhà hàng là sự pha trộn của nhiều loại gia vị quý hiếm.

  • The team leader knew exactly what needed to be done to complete the project on time.

    Trưởng nhóm biết chính xác những gì cần phải làm để hoàn thành dự án đúng thời hạn.


Bình luận ()