Định nghĩa của từ knick-knack

Phát âm từ vựng knick-knack

knick-knacknoun

Knick-knack

/ˈnɪk næk//ˈnɪk næk/

Nguồn gốc của từ vựng knick-knack

Word Originlate 16th cent. (in the sense ‘a petty trick’): reduplication of knack.

Ví dụ của từ vựng knick-knacknamespace


Bình luận ()