Định nghĩa của từ knock-knock joke

Phát âm từ vựng knock-knock joke

knock-knock jokenoun

trò đùa gõ cửa

/ˌnɒk ˈnɒk dʒəʊk//ˈnɑːk nɑːk dʒəʊk/

Ví dụ của từ vựng knock-knock jokenamespace


Bình luận ()