Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
know-it-all
Phát âm từ vựng
know-it-all
know-it-all
noun
Biết nó
/ˈnəʊ ɪt ɔːl/
/ˈnəʊ ɪt ɔːl/
Ví dụ của từ vựng
know-it-all
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
know-it-all
know-it-all
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()