Định nghĩa của từ know-it-all

Phát âm từ vựng know-it-all

know-it-allnoun

Biết nó

/ˈnəʊ ɪt ɔːl//ˈnəʊ ɪt ɔːl/

Ví dụ của từ vựng know-it-allnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng know-it-all


Bình luận ()