Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Korean
Phát âm từ vựng
Korean
Korean
noun, adjective
Hàn Quốc
/kəˈriːən/
/kəˈriːən/
Ví dụ của từ vựng
Korean
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Korean
North Korean
noun
South Korean
noun
Korean wave
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()