Định nghĩa của từ Labor Day

Phát âm từ vựng Labor Day

Labor Daynoun

Ngày lao động

/ˈleɪbə deɪ//ˈleɪbər deɪ/

Ví dụ của từ vựng Labor Daynamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Labor Day


Bình luận ()