Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
lace-up
Phát âm từ vựng
lace-up
lace-up
noun
ren-up
/ˈleɪs ʌp/
/ˈleɪs ʌp/
Ví dụ của từ vựng
lace-up
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()