
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ren
Nguồn gốc của từ "lace" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "laç", có nghĩa là thòng lọng hoặc giá treo cổ. Người ta tin rằng khái niệm về sự chặt chẽ và co thắt này đã góp phần tạo nên ý nghĩa cuối cùng của "lace" là một loại vật liệu dùng để thắt và trang trí quần áo. Ý nghĩa hiện đại của "lace" là một loại viền trang trí cho quần áo và vải xuất hiện trong thời kỳ trung cổ. Trang phục của phụ nữ trong thời kỳ này thường có thân áo ren phức tạp, được sử dụng để tạo ra hình bóng vừa vặn và tôn dáng. Những thân áo này thường được làm từ các dải vải được dệt lại với nhau theo một họa tiết tinh tế và phức tạp, được gọi là "point de Venise" hoặc điểm Venice, vẫn được sử dụng trong nghề làm ren hiện đại ngày nay. Khi ren trở nên phổ biến khắp châu Âu và xa hơn nữa, nó đã trở thành một mặt hàng xa xỉ và quá trình phức tạp để tạo ra ren thủ công đã gắn liền với phụ nữ quý tộc. Chỉ đến thế kỷ 19, nghề làm ren mới trở nên công nghiệp hóa, với sự ra đời của máy làm ren, cho phép sản xuất hàng loạt ren với chi phí thấp hơn. Mặc dù ren công nghiệp phát triển, nghệ thuật và nghề thủ công truyền thống làm ren vẫn tiếp tục được thực hành ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia như Bỉ, Ireland và Pháp. Nghề thủ công truyền thống này thường được coi là biểu tượng của di sản văn hóa và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tóm lại, từ "lace" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "laç", dùng để chỉ thòng lọng hoặc giá treo cổ. Ý nghĩa cuối cùng của nó là một đường viền trang trí cho quần áo xuất hiện trong thời trung cổ và quá trình phức tạp để tạo ra ren thủ công đã gắn liền với phụ nữ quý tộc. Sự phổ biến của ren lan rộng khắp châu Âu và việc phát minh ra máy làm ren đã dẫn đến sự công nghiệp hóa của nó vào thế kỷ 19. Ngày nay, nghề làm ren vẫn là một truyền thống được trân trọng ở nhiều nơi trên thế giới.
danh từ
dây, buộc, dải buộc
to lace [up] one's shoes: thắt dây giày
ren, đăng ten
ngoại động từ
thắt, buộc
to lace [up] one's shoes: thắt dây giày
viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
pha thêm (rượu mạnh)
glass of milk laced with rhum: cố sữa pha rượu rum
a very thin material made from threads of cotton, silk, etc. that are made into a pattern with holes
một vật liệu rất mỏng được làm từ sợi bông, lụa, v.v. được tạo thành một mẫu có lỗ
một chiếc khăn tay ren
một chiếc khăn trải bàn có viền ren
rèm cửa ren
một máy đan ren
một chiếc váy lụa có viền ren
a long thin piece of material like string that goes through the holes on a shoe and is used to fasten it
một mảnh vật liệu mỏng dài như sợi dây xuyên qua các lỗ trên chiếc giày và được dùng để buộc chặt nó
Dây buộc của bạn đã được tháo ra.
buộc/tháo dây giày của bạn
Cậu ấy vẫn còn hơi trẻ để tự buộc dây giày cho mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()