Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
laissez-faire
Phát âm từ vựng
laissez-faire
laissez-faire
noun
rời khỏi
/ˌleseɪ ˈfeə(r)/
/ˌleseɪ ˈfer/
Nguồn gốc của từ vựng
laissez-faire
Word OriginFrench, literally ‘allow to do’.
Ví dụ của từ vựng
laissez-faire
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
laissez-faire
laissez-faire
adjective
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()