
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dây da roi
Từ "lash" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ hæssha, theo nghĩa đen có nghĩa là "whip" hoặc "chuyển đổi". Từ tiếng Anh cổ được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *haisan-, có nghĩa là "đánh" hoặc "quất". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cụ thể một sợi tua hoặc thanh mềm dẻo, thường được làm bằng da hoặc vật liệu xơ, được sử dụng để đánh hoặc quất một người hoặc động vật. Việc sử dụng lông mi theo truyền thống như một hình thức trừng phạt hoặc kỷ luật đã tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử, như được thấy trong truyền thống đánh đòn khét tiếng của Anh hoặc việc sử dụng mèo chín đuôi của cướp biển. Ngày nay, từ "lash" thường được liên kết với lông mi giả, là những dải vật liệu tổng hợp được dán vào đường mi trên để tạo vẻ ngoài đầy đặn và ấn tượng hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của từ này là roi hoặc công tắc vẫn được sử dụng để chỉ những chiếc đuôi mềm dẻo giống như roi của một số loài động vật, chẳng hạn như roi của bọ cạp hoặc roi của ngựa.
danh từ
dây buộc ở đầu roi
to lash a horse across the back with a whip: quất roi vào lưng ngựa
to lash its tail: quất đuôi vào hông (thú)
to lash against the windows: tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
cái roi
speaker lashes audience into a fury: diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi
to be sentencel to the lash: bị phạt roi, bị phạt đòn
động từ
đánh, quất
to lash a horse across the back with a whip: quất roi vào lưng ngựa
to lash its tail: quất đuôi vào hông (thú)
to lash against the windows: tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
kích thích, kích động
speaker lashes audience into a fury: diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích
to be sentencel to the lash: bị phạt roi, bị phạt đòn
to hit somebody/something with great force
đánh ai/cái gì với lực rất mạnh
Mưa quất vào cửa sổ.
Cành cây quất vào mặt tôi.
Sóng lớn xô vào bờ.
Mưa rơi xuống đường.
Gió quất vào hàng cây.
Mưa và mưa đá trút xuống sườn núi.
to hit a person or an animal with a whip, rope, stick, etc.
đánh người hoặc động vật bằng roi, dây thừng, gậy, v.v.
to criticize somebody/something in a very angry way
chỉ trích ai/cái gì một cách rất tức giận
to fasten something tightly to something else with ropes
buộc chặt cái gì đó vào cái gì khác bằng dây thừng
Nhiều khúc gỗ đã được buộc lại với nhau để làm bè.
Trong cơn bão, mọi thứ trên boong đều phải được buộc chặt.
Cô buộc ngựa vào cột.
Những chiếc thuyền được buộc chặt vào nhau.
to move or to move something quickly and violently from side to side
di chuyển hoặc di chuyển một cái gì đó một cách nhanh chóng và dữ dội từ bên này sang bên kia
Đuôi con cá sấu hung dữ quất từ bên này sang bên kia.
Con mèo rít lên và quất đuôi dữ dội từ bên này sang bên kia.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()