Định nghĩa của từ lashing

Phát âm từ vựng lashing

lashingnoun

quất roi

/ˈlæʃɪŋ//ˈlæʃɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng lashing

Từ "lashing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Một nguồn gốc có thể có là từ các từ tiếng Anh cổ "lausian" hoặc "hlæsian", có nghĩa là "tra tấn" hoặc "đánh roi". Điều này có thể liên quan đến khái niệm đánh roi hoặc đánh đập, vẫn là cách sử dụng phổ biến của từ này ngày nay. Một giả thuyết khác cho rằng "lashing" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "lás", có nghĩa là "lash" hoặc "cord", và hậu tố tiếng Anh cổ "-ing", khiến "lashing" trở thành một dạng động từ có nghĩa là "đánh đòn" hoặc "trói bằng dây thừng". Có khả năng ý nghĩa của "lashing" đã thay đổi theo thời gian, bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến sức mạnh vật lý, cũng như cách sử dụng tượng trưng như "lashing out" khi tức giận hoặc thất vọng.

Tóm tắt từ vựng lashing

type danh từ

meaningsự đánh đập, sự quất bằng roi

meaningsự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích

meaningdây buộc (thuyền)

Ví dụ của từ vựng lashingnamespace

a large amount of something, especially of food and drink

một lượng lớn thứ gì đó, đặc biệt là thức ăn và đồ uống

  • a bowl of strawberries with lashings of cream

    một bát dâu tây với nhiều kem

an act of hitting somebody with a whip as a punishment

hành động đánh ai đó bằng roi như một hình phạt

a rope used to fasten something tightly to something else

một sợi dây thừng dùng để buộc chặt một vật gì đó vào một vật khác

  • The sail burst free of its lashings.

    Cánh buồm bung ra khỏi những sợi dây trói buộc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng lashing


Bình luận ()