Định nghĩa của từ last-ditch

Phát âm từ vựng last-ditch

last-ditchadjective

cuối cùng

/ˌlɑːst ˈdɪtʃ//ˌlæst ˈdɪtʃ/

Ví dụ của từ vựng last-ditchnamespace


Bình luận ()