Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
latter-day
Phát âm từ vựng
latter-day
latter-day
adjective
ngày sau
/ˈlætə deɪ/
/ˈlætər deɪ/
Ví dụ của từ vựng
latter-day
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
latter-day
Church of Jesus Christ of Latter-Day Saints
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()