
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xa hoa
Từ "lavishly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "laviss," có nghĩa là "rửa". Theo thời gian, nó chuyển sang ám chỉ hành động "washing" một cái gì đó với sự phong phú, như một bồn tắm xa hoa. Cảm giác phong phú này dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó, mô tả một cái gì đó được cung cấp hoặc trang trí hào phóng. Hậu tố "-ly", một dấu hiệu tiếng Anh phổ biến cho trạng từ, biến đổi tính từ "lavish" thành trạng từ "lavishly," biểu thị một hành động được thực hiện theo cách xa hoa.
phó từ
phung phí, hoang toàng
in a way that is impressive and usually costs a lot of money
theo một cách ấn tượng và thường tốn rất nhiều tiền
Cô ấy chiêu đãi bạn bè một cách xa hoa.
Cặp đôi giàu có này đã tận hưởng những kỳ nghỉ xa hoa ở những địa điểm kỳ lạ.
Phòng khiêu vũ được trang trí xa hoa với đèn chùm lấp lánh, gương trang trí công phu và ghế nhung sang trọng.
Đầu bếp đã chiêu đãi thực khách một bữa ăn chín món thịnh soạn khiến họ cảm thấy vô cùng thỏa mãn.
Con tàu du lịch sang trọng này được trang bị đầy đủ các tiện nghi xa hoa như spa, nhiều hồ bơi và nhà hàng sang trọng.
in a way that involves large or generous amounts of something
theo cách liên quan đến số lượng lớn hoặc hào phóng của một cái gì đó
minh họa lộng lẫy
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()