
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nằm trên
////Cụm từ "lay on" là cụm động từ transitive có nghĩa là đặt hoặc đặt một vật gì đó lên bề mặt hoặc người. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "lægan" có nghĩa là "lay" hoặc "place". Việc sử dụng "on" như một giới từ để chỉ vị trí trên bề mặt ban đầu cũng được phát triển trong tiếng Anh cổ. Cụm từ "on" ban đầu có nghĩa là "upon" hoặc "up" trong tiếng Anh cổ, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành biểu thị vị trí hoặc vị trí trên bề mặt. Sự kết hợp của "lay" và "on" trong cụm từ "lay on" cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Trong văn học tiếng Anh cổ, chúng ta tìm thấy cụm từ "læcen" có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Cụm từ "læcen on" thường được sử dụng trong tiếng Anh cổ để chỉ việc đặt một vật gì đó lên bề mặt hoặc người. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụm từ "layen on" đã trở thành dạng chuẩn của cụm động từ "lay on" và tiếp tục được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, "lay on" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để biểu thị hành động đặt một vật gì đó lên bề mặt hoặc người. Cách sử dụng của nó tương tự như "put" và "place", ngoại trừ hành động này thường mạnh mẽ hoặc rõ ràng hơn. Tóm lại, cụm từ "lay on" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "lægen on", có nghĩa là "đặt" và biểu thị việc đặt một vật gì đó lên bề mặt hoặc người. Dạng hiện đại của cụm từ này hầu như không thay đổi kể từ thời kỳ tiếng Anh trung đại và nó tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại như một cụm động từ chuyển tiếp gợi ý sự đặt mạnh mẽ.
Mặt trời vừa lặn, phủ một màu cam ấm áp lên quang cảnh. Người nông dân nằm dài trên thảm cỏ xanh tươi để ngắm nhìn những vì sao lấp lánh trên bầu trời.
Sau một ngày làm việc dài, cô giáo đặt sách xuống bàn và thở dài, rồi thả mình vào chiếc ghế bành thoải mái.
Đứa trẻ ốm nằm im trên giường, cố gắng xoa dịu những suy nghĩ hỗn loạn và cơ thể đang nghỉ ngơi.
Người lính cứu hỏa đặt dụng cụ đang cháy xuống đất, thở hổn hển sau khi dập tắt ngọn lửa dữ dội.
Bác sĩ thú y đặt con vật bị thương lên bàn phẫu thuật, cẩn thận rửa và khử trùng vết thương trước khi khâu lại.
Tác giả đặt bút xuống, ngắm nhìn chương đã hoàn thành và cảm thấy tự hào về tác phẩm của mình.
Người kỹ sư trình bày các tính toán và ghi chú của mình, chuẩn bị trình bày những phát hiện của mình với các giám đốc điều hành.
Người họa sĩ cẩn thận đặt cọ xuống, chiêm ngưỡng kiệt tác mình đã tạo ra và mong muốn quay lại vào ngày hôm sau.
Nữ vũ công đặt chân xuống sàn sau một buổi tập dài, duỗi chân và tận hưởng cảm giác thành tựu tràn ngập trong cô.
Bác sĩ đặt tay lên trán bệnh nhân, cảm nhận hơi ấm và trấn an bệnh nhân rằng cô đang làm mọi thứ trong khả năng của mình để giúp họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()