
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hở
/liːk//liːk/Từ "leak" đã phát triển qua nhiều thế kỷ để mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm một lỗ hoặc lỗ mở trong một thùng chứa, một luồng hoặc dòng chảy của một cái gì đó (như không khí, khí hoặc chất lỏng), hoặc tiết lộ thông tin bí mật. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này có thể được sử dụng để mô tả một loạt các tình huống, từ một lỗ hổng theo nghĩa đen trong một chiếc xe tăng đến một tài liệu bí mật được chia sẻ công khai.
danh từ
lỗ thủng, lỗ rò, khe hở
boat leaks: thuyền bị nước rỉ vào
to stop a leak: bịt lỗ rò
chỗ dột (trên mái nhà)
the secret has leaked out: điều bí mật đã lọt ra ngoài
sự rò; độ rò
động từ
lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò
boat leaks: thuyền bị nước rỉ vào
to stop a leak: bịt lỗ rò
lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
the secret has leaked out: điều bí mật đã lọt ra ngoài
to allow liquid or gas to get in or out through a small hole
cho phép chất lỏng hoặc khí đi vào hoặc đi ra qua một lỗ nhỏ
một đường ống bị rò rỉ
Mái nhà bị dột.
Bể đã bị rò rỉ một lượng nước nhỏ.
Ngôi nhà đã cũ và mái nhà bị dột nặng.
Một đường ống bị rò rỉ trong phòng khách sạn của cô.
Anh ấy đến giúp tôi sửa mái nhà bị dột.
to get in or out through a small hole in something
đi vào hoặc đi ra qua một lỗ nhỏ ở cái gì đó
Nước đã bắt đầu rò rỉ vào hầm.
Một dòng nước nhỏ rỉ ra từ tảng đá.
để ngăn chặn bức xạ rò rỉ ra ngoài
Nước đã rò rỉ vào hầm.
Gas bị rò rỉ từ một trong các đường ống.
to give secret information to the public, for example by telling a reporter
cung cấp thông tin bí mật cho công chúng, ví dụ bằng cách nói với một phóng viên
Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ cho báo chí.
Anh ta đã lấy được một tài liệu bị rò rỉ chứa đựng quan điểm của một số quan chức.
Thông tin bí mật đã bị rò rỉ từ BBC.
Tài liệu đã bị rò rỉ rộng rãi.
Báo cáo đã bị rò rỉ cho báo chí.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()