Định nghĩa của từ least common multiple

Phát âm từ vựng least common multiple

least common multiplenoun

Nhiều người ít phổ biến nhất

/ˌliːst ˌkɒmən ˈmʌltɪpl//ˌliːst ˌkɑːmən ˈmʌltɪpl/

Ví dụ của từ vựng least common multiplenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng least common multiple


Bình luận ()