Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
leg-pull
Phát âm từ vựng
leg-pull
leg-pull
noun
chân kéo
/ˈleɡ pʊl/
/ˈleɡ pʊl/
Ví dụ của từ vựng
leg-pull
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
leg-pull
pull somebody’s leg
pull somebody’s leg
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()