Định nghĩa của từ legally

Phát âm từ vựng legally

legallyadverb

hợp pháp

/ˈliːɡəli/

Định nghĩa của từ <b>legally</b>

Nguồn gốc của từ vựng legally

Từ "legally" bắt nguồn từ tiếng Latin "legalis", có nghĩa là "liên quan đến luật pháp". Nó đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với tên "legal" và sau đó phát triển thành "legally" như một trạng từ. Gốc "lex" trong "legalis" có nghĩa là "luật pháp", nhấn mạnh thêm mối liên hệ với hệ thống pháp luật. Do đó, "Legally" có nghĩa là "theo luật pháp" hoặc "theo cách hợp pháp".

Tóm tắt từ vựng legally

typephó từ

meaningvề phương diện pháp lý

meaninghợp pháp, đúng pháp luật

Ví dụ của từ vựng legallynamespace

meaning

in a way that is connected with the law

theo cách được kết nối với pháp luật

  • a legally binding agreement

    một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý

  • to be legally responsible for somebody/something

    chịu trách nhiệm pháp lý về ai/cái gì

  • Legally, there is not a lot we can do.

    Về mặt pháp lý, chúng tôi không thể làm được gì nhiều.

  • It’s an important case both legally and politically.

    Đây là một vụ án quan trọng cả về mặt pháp lý và chính trị.

  • She rented the apartment legally by signing a lease agreement.

    Cô đã thuê căn hộ một cách hợp pháp bằng cách ký hợp đồng thuê nhà.

meaning

in a way that is allowed or required by law

theo cách được pháp luật cho phép hoặc yêu cầu

  • You are legally entitled to a full refund.

    Bạn có quyền được hoàn trả đầy đủ về mặt pháp lý.

  • The drug can be sold legally in some states.

    Thuốc có thể được bán hợp pháp ở một số tiểu bang.


Bình luận ()