Định nghĩa của từ legitimacy

Phát âm từ vựng legitimacy

legitimacynoun

tính hợp pháp

/lɪˈdʒɪtɪməsi//lɪˈdʒɪtɪməsi/

Nguồn gốc của từ vựng legitimacy

Từ "legitimacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legitimus", có nghĩa là "lawful" hoặc "theo luật pháp". Từ này bắt nguồn từ "lex", có nghĩa là "luật pháp". Trong thời Trung cổ, "legitimus" dùng để chỉ những đứa trẻ sinh ra trong một cuộc hôn nhân hợp pháp, thiết lập các quyền hợp pháp và quyền thừa kế của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao hàm các khái niệm rộng hơn về thẩm quyền hợp pháp, tính đúng đắn và sự chấp nhận của xã hội. Ngày nay, "legitimacy" áp dụng cho bất kỳ điều gì được coi là chân thực, xác thực và đáng được công nhận, cho dù trong chính phủ, tổ chức hay hành động của cá nhân.

Tóm tắt từ vựng legitimacy

type danh từ

meaningtính hợp pháp

meaningtính chính đáng; tính chính thống

Ví dụ của từ vựng legitimacynamespace

the quality of being based on a fair or acceptable reason

chất lượng được dựa trên một lý do công bằng hoặc chấp nhận được

  • the dubious legitimacy of her argument

    tính hợp pháp đáng ngờ trong lập luận của cô ấy

the quality of being allowed and acceptable according to the law

chất lượng được phép và chấp nhận theo pháp luật

  • I intend to challenge the legitimacy of his claim.

    Tôi có ý định thách thức tính hợp pháp của tuyên bố của anh ta.

the fact that a child's parents are legally married when it is born

thực tế là cha mẹ của đứa trẻ đã kết hôn hợp pháp khi nó được sinh ra

  • doubts over the child's legitimacy

    nghi ngờ về tính hợp pháp của đứa trẻ


Bình luận ()