Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
LGBTQIA+
Phát âm từ vựng
LGBTQIA+
LGBTQIA+
abbreviation
LGBTQIA+
/ˌel dʒiː ˌbiː tiː ˌkjuː aɪ eɪ ˈplʌs/
/ˌel dʒiː ˌbiː tiː ˌkjuː aɪ eɪ ˈplʌs/
Ví dụ của từ vựng
LGBTQIA+
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
LGBTQIA+
LGBTQIA
abbreviation
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()