Định nghĩa của từ life-changing

Phát âm từ vựng life-changing

life-changingadjective

thay đổi cuộc sống

/ˈlaɪf tʃeɪndʒɪŋ//ˈlaɪf tʃeɪndʒɪŋ/

Ví dụ của từ vựng life-changingnamespace


Bình luận ()