Định nghĩa của từ life’s work

Phát âm từ vựng life’s work

life’s worknoun

cuộc sống công việc

/ˌlaɪfs ˈwɜːk//ˌlaɪfs ˈwɜːrk/

Ví dụ của từ vựng life’s worknamespace


Bình luận ()