Định nghĩa của từ life-saving

Phát âm từ vựng life-saving

life-savingnoun

cứu sống

/ˈlaɪf seɪvɪŋ//ˈlaɪf seɪvɪŋ/

Ví dụ của từ vựng life-savingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng life-saving


Bình luận ()