Định nghĩa của từ like-minded

Phát âm từ vựng like-minded

like-mindedadjective

cùng chí hướng

/ˌlaɪk ˈmaɪndɪd//ˌlaɪk ˈmaɪndɪd/

Ví dụ của từ vựng like-mindednamespace


Bình luận ()