likely là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ likely trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ likely

likelyadjective

có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng, có thể, chắc vậy

/ˈlʌɪkli/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>likely</strong>

Từ likely bắt nguồn từ đâu?

Từ "likely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ "līc" có nghĩa là "similar" hoặc "alike". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "like". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "likely" xuất hiện như một dạng so sánh của từ "like", có nghĩa là "giống hơn" hoặc "resembling". Theo thời gian, ý nghĩa của "likely" được mở rộng để truyền đạt ý nghĩa về một điều gì đó có khả năng xảy ra hoặc có khả năng xảy ra cao. Trong tiếng Anh hiện đại, "likely" được sử dụng như một trạng từ để chỉ rằng một điều gì đó có khả năng xảy ra hoặc có mức độ khả thi cao.

Tóm tắt từ vựng likely

type tính từ

meaningchắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật

exampleis it going to rains? - very likely: trời sắp mưa chăng? rất có thể

meaningcó thể

examplehe is not likely to come now: có thể là nó không đến bây giờ

meaningthích hợp, đúng với

examplethe most likely (the likeliest) place for camping: chỗ thích hợp nhất để cắm trại

type phó từ

meaningcó thể, chắc

exampleis it going to rains? - very likely: trời sắp mưa chăng? rất có thể

Ví dụ của từ vựng likelynamespace

meaning

having a good chance of happening or being something; probable or expected

có cơ hội tốt để xảy ra hoặc trở thành một cái gì đó; có thể xảy ra hoặc dự kiến

  • the most likely explanation/outcome/scenario

    lời giải thích/kết quả/kịch bản có khả năng xảy ra nhất

  • the likely cause/consequence

    nguyên nhân/hậu quả có thể xảy ra

  • a likely nominee/contender/winner

    một người có khả năng được đề cử/ứng cử viên/người chiến thắng

  • A threat level of ‘Severe’ means a terrorist attack is highly likely.

    Mức độ đe dọa 'Nghiêm trọng' có nghĩa là rất có thể xảy ra một cuộc tấn công khủng bố.

  • They might ask for help or, more likely, just give up.

    Họ có thể yêu cầu giúp đỡ hoặc nhiều khả năng là bỏ cuộc.

meaning

seeming suitable for a purpose

có vẻ phù hợp cho một mục đích

Thành ngữ của từ vựng likely

a likely story
(informal, ironic)used to show that you do not believe what somebody has said
  • You just found it lying in the street? A likely story!
  • He said he'd met Rihanna. A likely story.

Bình luận ()