Định nghĩa của từ line of credit

Phát âm từ vựng line of credit

line of creditnoun

Lòng tín dụng

/ˌlaɪn əv ˈkredɪt//ˌlaɪn əv ˈkredɪt/

Ví dụ của từ vựng line of creditnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng line of credit


Bình luận ()