Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
line-out
Phát âm từ vựng
line-out
line-out
noun
xếp hàng
/ˈlaɪn aʊt/
/ˈlaɪn aʊt/
Ví dụ của từ vựng
line-out
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
line-out
out of line
step out of line
be/get out of line
out of line (with somebody/something)
step out of line
be/get out of line
out of line (with somebody/something)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()