Định nghĩa của từ link up

Phát âm từ vựng link up

link upphrasal verb

liên kết lên

////

Nguồn gốc của từ vựng link up

Cụm từ "link up" là một biểu hiện hiện đại bắt nguồn từ những năm 1990, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ và giao tiếp. Từ "link" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để đề cập đến kết nối giữa hai điều, chẳng hạn như liên kết chuỗi, ngã ba đường sắt hoặc kết nối mạng máy tính. "UP" đã được sử dụng như một hậu tố để chỉ ra sự cải thiện, tiến trình hoặc kết quả tích cực. Trong bối cảnh công nghệ, đề cập đến việc thiết lập một kết nối giao tiếp hoặc kết nối mạng giữa hai thiết bị. Cụm từ này đã được phổ biến bởi việc áp dụng rộng rãi các máy tính cá nhân và công nghệ truyền thông như modem và mạng lưới khu vực địa phương (LAN) trong những năm 1990. Ban đầu, người dùng sẽ phải kết nối thủ công các thiết bị bằng cáp và sau đó giao tiếp với những cái bắt tay modem. Thành công của kết nối này được biểu thị bằng âm thanh của modem, còn được gọi là âm. Với sự phổ biến của các mạng cáp quang và internet tốc độ cao, bắt tay vật lý trở nên lỗi thời và thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ ẩn dụ cho sự kết nối giữa nhiều thiết bị được nối mạng. Ngày nay, cụm từ tiếp tục là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi, đại diện cho sự kết nối hoặc liên kết của các cá nhân hoặc thực thể khác nhau theo một mục tiêu chung. Biểu thức đã mở rộng để biểu thị sự hợp tác, đồng bộ hóa hoặc kết nối mạng trong bối cảnh xã hội, chuyên nghiệp và cá nhân. Nó cũng đã được thông qua bởi các nền tảng truyền thông xã hội như LinkedIn, nơi kết nối "liên kết" của người dùng với người dùng khác minh họa cơ hội hợp tác cùng có lợi. Tóm lại, "link up" là một thuật ngữ hiện đại tổng hợp ý nghĩa của cả "handshake" và "link up" để biểu thị một kết nối công nghệ hoặc xã hội giữa các thực thể. Nguồn gốc của nó có thể được bắt nguồn từ thời đại mạng của máy tính, nhưng sự phổ biến và ứng dụng của nó đã đa dạng hóa ngoài bối cảnh ban đầu của nó. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng của cụm từ thể hiện sự tiến hóa và tăng cường ngôn ngữ để đáp ứng với sự đổi mới công nghệ và thay đổi xã hội.

Ví dụ của từ vựng link upnamespace

  • The sales team has linked up with the marketing department to coordinate a new advertising campaign.

    Nhóm bán hàng đã liên kết với bộ phận tiếp thị để điều phối một chiến dịch quảng cáo mới.

  • The network of cycling enthusiasts has established links up with similar groups in nearby towns to arrange group rides.

    Mạng lưới những người đam mê đạp xe đã thiết lập các liên kết với các nhóm tương tự ở các thị trấn gần đó để sắp xếp các chuyến đi nhóm.

  • The charity organization has successfully linked up with major corporations to launch a fundraising initiative.

    Tổ chức từ thiện đã liên kết thành công với các tập đoàn lớn để ra mắt một sáng kiến ​​gây quỹ.

  • The business owner has linked up with a reputable supplier to source premium quality raw materials for their products.

    Chủ doanh nghiệp đã liên kết với một nhà cung cấp có uy tín để lấy nguồn nguyên liệu thô chất lượng cao cho các sản phẩm của họ.

  • The wildlife sanctuary has linked up with local animal shelters to provide emergency care and shelter for injured animals.

    Khu bảo tồn động vật hoang dã đã liên kết với các nơi trú ẩn động vật địa phương để cung cấp dịch vụ chăm sóc khẩn cấp và nơi trú ẩn cho các động vật bị thương.

  • The music festival has linked up with top international artists to bring an exciting line-up of performances to the stage.

    Lễ hội âm nhạc đã liên kết với các nghệ sĩ quốc tế hàng đầu để đưa một loạt các màn trình diễn thú vị lên sân khấu.

  • The non-profit organization has linked up with government agencies and community groups to combat homelessness in the city.

    Tổ chức phi lợi nhuận đã liên kết với các cơ quan chính phủ và các nhóm cộng đồng để chống lại tình trạng vô gia cư trong thành phố.

  • The two organizations have linked up to share resources and knowledge in their respective fields.

    Hai tổ chức đã liên kết để chia sẻ tài nguyên và kiến ​​thức trong các lĩnh vực tương ứng của họ.

  • The school has linked up with a nearby university to offer students advanced academic programs.

    Trường đã liên kết với một trường đại học gần đó để cung cấp cho sinh viên các chương trình học thuật nâng cao.

  • The team's composition specialist has linked up with the lead engineer to ensure the software meets the required functionalities.

    Chuyên gia thành phần của nhóm đã liên kết với kỹ sư chính để đảm bảo phần mềm đáp ứng các chức năng cần thiết.


Bình luận ()