Ví dụ của từ vựng link upnamespace
- The sales team has linked up with the marketing department to coordinate a new advertising campaign.
Nhóm bán hàng đã liên kết với bộ phận tiếp thị để điều phối một chiến dịch quảng cáo mới.
- The network of cycling enthusiasts has established links up with similar groups in nearby towns to arrange group rides.
Mạng lưới những người đam mê đạp xe đã thiết lập các liên kết với các nhóm tương tự ở các thị trấn gần đó để sắp xếp các chuyến đi nhóm.
- The charity organization has successfully linked up with major corporations to launch a fundraising initiative.
Tổ chức từ thiện đã liên kết thành công với các tập đoàn lớn để ra mắt một sáng kiến gây quỹ.
- The business owner has linked up with a reputable supplier to source premium quality raw materials for their products.
Chủ doanh nghiệp đã liên kết với một nhà cung cấp có uy tín để lấy nguồn nguyên liệu thô chất lượng cao cho các sản phẩm của họ.
- The wildlife sanctuary has linked up with local animal shelters to provide emergency care and shelter for injured animals.
Khu bảo tồn động vật hoang dã đã liên kết với các nơi trú ẩn động vật địa phương để cung cấp dịch vụ chăm sóc khẩn cấp và nơi trú ẩn cho các động vật bị thương.
- The music festival has linked up with top international artists to bring an exciting line-up of performances to the stage.
Lễ hội âm nhạc đã liên kết với các nghệ sĩ quốc tế hàng đầu để đưa một loạt các màn trình diễn thú vị lên sân khấu.
- The non-profit organization has linked up with government agencies and community groups to combat homelessness in the city.
Tổ chức phi lợi nhuận đã liên kết với các cơ quan chính phủ và các nhóm cộng đồng để chống lại tình trạng vô gia cư trong thành phố.
- The two organizations have linked up to share resources and knowledge in their respective fields.
Hai tổ chức đã liên kết để chia sẻ tài nguyên và kiến thức trong các lĩnh vực tương ứng của họ.
- The school has linked up with a nearby university to offer students advanced academic programs.
Trường đã liên kết với một trường đại học gần đó để cung cấp cho sinh viên các chương trình học thuật nâng cao.
- The team's composition specialist has linked up with the lead engineer to ensure the software meets the required functionalities.
Chuyên gia thành phần của nhóm đã liên kết với kỹ sư chính để đảm bảo phần mềm đáp ứng các chức năng cần thiết.
Bình luận ()