Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
liquid crystal display
Phát âm từ vựng
liquid crystal display
liquid crystal display
noun
màn hình tinh thể lỏng
/ˌlɪkwɪd ˌkrɪstl dɪˈspleɪ/
/ˌlɪkwɪd ˌkrɪstl dɪˈspleɪ/
Ví dụ của từ vựng
liquid crystal display
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
liquid crystal display
liquid crystal display
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()