Định nghĩa của từ liquid crystal display

Phát âm từ vựng liquid crystal display

liquid crystal displaynoun

màn hình tinh thể lỏng

/ˌlɪkwɪd ˌkrɪstl dɪˈspleɪ//ˌlɪkwɪd ˌkrɪstl dɪˈspleɪ/

Ví dụ của từ vựng liquid crystal displaynamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng liquid crystal display


Bình luận ()