Định nghĩa của từ listen out for

Phát âm từ vựng listen out for

listen out forphrasal verb

lắng nghe cho

////

Ví dụ của từ vựng listen out fornamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng listen out for


Bình luận ()