Định nghĩa của từ Listen with Mother

Phát âm từ vựng Listen with Mother

Listen with Mother

Nghe với mẹ

/ˌlɪsn wɪð ˈmʌðə(r)//ˌlɪsn wɪð ˈmʌðər/

Ví dụ của từ vựng Listen with Mothernamespace


Bình luận ()