Định nghĩa của từ listener

Phát âm từ vựng listener

listenernoun

người nghe

/ˈlɪsənə(r)//ˈlɪsənər/

Nguồn gốc của từ vựng listener

Từ "listener" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của từ này có từ khoảng thế kỷ thứ 9. Trong thời gian này, từ này được viết là "līstian" và có nghĩa là "người nghe" hoặc "người chú ý đến âm thanh". Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "līscan", có nghĩa là "nghe" và hậu tố "-er", tạo thành danh từ chỉ người thực hiện hành động được mô tả bởi gốc từ. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "listener," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ thính giác vật lý mà còn cả sự chú ý và hiểu biết về mặt cảm xúc. Ngày nay, người nghe là người chủ động giao tiếp với người khác, chú ý đến lời nói, giọng điệu và cảm xúc của họ để xây dựng mối liên hệ và nuôi dưỡng mối quan hệ sâu sắc hơn.

Tóm tắt từ vựng listener

type danh từ

meaningngười nghe, thính giả

examplea good listener: người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác)

Ví dụ của từ vựng listenernamespace

a person who listens

một người lắng nghe

  • a good listener (= somebody who you can rely on to listen with attention or sympathy)

    một người biết lắng nghe (= người mà bạn có thể tin tưởng sẽ lắng nghe một cách chú ý hoặc thông cảm)

  • a sympathetic/willing listener

    một người lắng nghe thông cảm/sẵn lòng

  • an attentive listener

    một người lắng nghe chăm chú

  • The speaker delivered a captivating presentation, and the listener hung on to every word.

    Diễn giả đã có bài thuyết trình hấp dẫn và người nghe chú ý theo dõi từng lời nói.

  • The listener remained attentive throughout the entire lecture, without any distractions.

    Người nghe vẫn chú ý lắng nghe trong suốt bài giảng mà không hề bị phân tâm.

a person listening to a radio programme or podcast

một người đang nghe chương trình phát thanh hoặc podcast

  • radio listeners

    người nghe đài phát thanh

  • Regular listeners will know this is the Year of Czech Music.

    Những người nghe nhạc thường xuyên sẽ biết đây là Năm âm nhạc Séc.

  • Listeners to Radio 4 have plenty to look forward to this week.

    Người nghe Radio 4 sẽ có nhiều điều để mong đợi trong tuần này.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng listener


Bình luận ()