Định nghĩa của từ load-shedding

Phát âm từ vựng load-shedding

load-sheddingnoun

tải trọng

/ˈləʊd ʃedɪŋ//ˈləʊd ʃedɪŋ/

Ví dụ của từ vựng load-sheddingnamespace


Bình luận ()