Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
local area network
Phát âm từ vựng
local area network
local area network
noun
Mạng lưới khu vực địa phương
/ˌləʊkl ˌeəriə ˈnetwɜːk/
/ˌləʊkl ˌeriə ˈnetwɜːrk/
Ví dụ của từ vựng
local area network
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
local area network
wireless local area network
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()