Định nghĩa của từ local area network

Phát âm từ vựng local area network

local area networknoun

Mạng lưới khu vực địa phương

/ˌləʊkl ˌeəriə ˈnetwɜːk//ˌləʊkl ˌeriə ˈnetwɜːrk/

Ví dụ của từ vựng local area networknamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng local area network


Bình luận ()