Định nghĩa của từ long-haul

Phát âm từ vựng long-haul

long-hauladjective

đường dài

/ˈlɒŋ hɔːl//ˈlɔːŋ hɔːl/

Ví dụ của từ vựng long-haulnamespace


Bình luận ()