Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
long-haul
Phát âm từ vựng
long-haul
long-haul
adjective
đường dài
/ˈlɒŋ hɔːl/
/ˈlɔːŋ hɔːl/
Ví dụ của từ vựng
long-haul
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
long-haul
long haul
noun
over the long haul
be in something for the long haul
over the long haul
be in something for the long haul
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()